|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prima facie
prima+facie![](img/dict/02C013DD.png) | [,praimə'fei∫i:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn qua, thoạt nhìn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to see a prima facie reason for it | | nhìn qua cũng thấy có lý do rồi |
/'prai'mi:vəl/
tính từ & phó từ
thoạt nhìn, nhìn qua to see a prima_facie reason for it nhìn qua cũng thấy có lý do rồi
|
|
|
|